Đọc nhanh: 索礼 (tác lễ). Ý nghĩa là: thách cưới.
索礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thách cưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索礼
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 麻索
- dây đay.
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
礼›
索›