八面锋儿 bā miàn fēng er
volume volume

Từ hán việt: 【bát diện phong nhi】

Đọc nhanh: 八面锋儿 (bát diện phong nhi). Ý nghĩa là: thớ lợ.

Ý Nghĩa của "八面锋儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

八面锋儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thớ lợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八面锋儿

  • volume volume

    - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • volume volume

    - bié zài 前面 qiánmiàn chōng 大个儿 dàgèer

    - Đừng có đứng trước mặt tôi làm bộ làm tịch

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - liǎng 方面 fāngmiàn 争论 zhēnglùn 总有 zǒngyǒu 一边 yībiān ér 理屈 lǐqū

    - Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.

  • volume volume

    - dǒng zhè 里面 lǐmiàn de 道道儿 dàodàoer 千万 qiānwàn yào 留神 liúshén

    - anh không hiểu lề lối ở đây, cho nên phải chú ý.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn pài le 工作组 gōngzuòzǔ dào 我们 wǒmen 这儿 zhèér 帮助 bāngzhù 工作 gōngzuò

    - cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ zài 街上 jiēshàng 打个 dǎgè 照面 zhàomiàn ér 一时 yīshí dōu 愣住 lèngzhù le

    - hai người gặp nhau trên đường, đều cảm thấy sững sờ.

  • volume volume

    - 到底 dàodǐ 看上 kànshàng 哪儿 nǎér a 天天 tiāntiān zhuāi gēn 二五 èrwǔ 八万 bāwàn de

    - Cô rốt cuộc nhìn được điểm gì trên người hắn chứ, ngày nào cũng tỏ ra kênh kênh kiệu kiệu như kéo được nhị ngũ bát vạn ấy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao