Đọc nhanh: 踢脚板 (thích cước bản). Ý nghĩa là: ván chân tường.
踢脚板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ván chân tường
室内四周墙壁下部的宽木条或水泥长条,用来保护墙面和墙角也叫踢脚线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢脚板
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 拳打脚踢
- tay đấm chân đá。
- 地板 上 踩 了 好多 脚印 子
- trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
- 老板 把 湯姆 踢 出工 廠大門
- Ông chủ đuổi Tom ra khỏi cổng chính
- 他 踢 那个 男孩 的 脚踝 骨 作为 报复
- Anh ta đá xương mắt cá chân của cậu bé đó như một hình thức trả thù.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 我伸 脚踢 了 一下
- Tôi rướn chân ra một chút.
- 他 一 看到 我 就 踢 我 一脚
- Cô ấy chỉ cần nhìn thấy tôi là sẽ đá tôi một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
脚›
踢›