Đọc nhanh: 跳马 (khiêu mã). Ý nghĩa là: ngựa gỗ (dụng cụ thể thao), môn nhảy ngựa.
跳马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa gỗ (dụng cụ thể thao)
体操器械,略像马,背部无环,高低可以调节,是木马的一种
✪ 2. môn nhảy ngựa
竞技体操项目之一,运动员用手支撑跳马的背做各种腾越动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳马
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跳›
马›