Đọc nhanh: 棋盘 (kì bàn). Ý nghĩa là: bàn cờ. Ví dụ : - 我自己的大富翁棋盘 Đó là bảng độc quyền của tôi.
棋盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn cờ
下棋时摆棋子用的盘,多用木板或纸制成,上面画着一定形式的格子
- 我 自己 的 大富翁 棋盘
- Đó là bảng độc quyền của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋盘
- 全国一盘棋
- thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).
- 这盘 棋算 你 赢 了 , 明天 咱们 再算 帐
- ván cờ này coi như là anh thắng, ngày mai chúng ta lại đấu tiếp.
- 这盘 棋 又 和 了
- Ván cờ này lại hòa rồi.
- 我们 来 一盘棋 吧 !
- Chúng ta đánh một ván cờ đi!
- 这盘 棋下 得 精彩
- Trận cờ này chơi rất tuyệt.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 咱俩 下 一盘棋 吧
- Chúng ta chơi một ván cờ đi.
- 我们 可以 复盘 这局 棋
- Chúng ta có thể phân tích lại ván cờ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棋›
盘›