Đọc nhanh: 路面敷料 (lộ diện phu liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu phủ mặt đường.
路面敷料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu phủ mặt đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路面敷料
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 别人 诅咒 我 吃 方便面 没有 调味料 我 诅咒 他 吃 方便面 只有 调味料
- Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.
- 前面 有个 十字路口
- Phía trước có một ngã tư.
- 你 在 前面 带路
- Anh đi phía trước dẫn đường.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
- 他 走路 落后 面 了
- Anh ấy đi bộ bị rớt lại phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敷›
料›
路›
面›