Đọc nhanh: 级配路面 (cấp phối lộ diện). Ý nghĩa là: đường cấp phối.
级配路面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường cấp phối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 级配路面
- 前面 在 修路 , 过不去
- đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 前面 出现 了 歧路
- Ở phía trước xuất hiện đường rẽ.
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
- 前面 是 一条 坦荡 的 大路
- trước mặt là con đường rộng rãi bằng phẳng.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
级›
路›
配›
面›