Đọc nhanh: 敷料纱布 (phu liệu sa bố). Ý nghĩa là: Vải gạc để băng bó.
敷料纱布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải gạc để băng bó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷料纱布
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 布料 上 印着 花纹
- Trên vải được in những đường hoa văn.
- 护士 用 纱布 擦 了 患者 的 脓水
- Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.
- 她 裁开 了 这块 布料
- Cô ấy cắt tấm vải này.
- 她 每天 都 在 纺织 布料
- Cô ấy mỗi ngày đều dệt vải.
- 他 买 了 三 忽 的 布料
- Anh ấy mua ab hốt vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
敷›
料›
纱›