Đọc nhanh: 路障 (lộ chướng). Ý nghĩa là: chướng ngại vật trên đường. Ví dụ : - 清除路障。 dẹp bỏ chướng ngại vật trên đường.
路障 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chướng ngại vật trên đường
设置在道路上的障碍物
- 清除 路障
- dẹp bỏ chướng ngại vật trên đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路障
- 辟除 路上 的 障碍
- Loại bỏ chướng ngại trên đường.
- 清除 高速公路 上 的 障碍
- Bỏ đi các chướng ngại trên đường cao tốc.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 清除 路障
- dẹp bỏ chướng ngại vật trên đường.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
障›