Đọc nhanh: 板障 (bản chướng). Ý nghĩa là: chướng ngại vật, liếp ván; vách gỗ.
✪ 1. chướng ngại vật
练习翻越障碍物用的设备,是用木板做成的,像板壁一样
板障 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liếp ván; vách gỗ
板壁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板障
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
障›