Đọc nhanh: 跨线桥 (khoá tuyến kiều). Ý nghĩa là: cầu vượt (cầu đường bộ).
跨线桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu vượt (cầu đường bộ)
flyover (road bridge)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨线桥
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 牵线搭桥
- làm mối; giới thiệu
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 大桥 巍然 横跨 在 长江 之上
- chiếc cầu to lớn sừng sững bắc ngang dòng Trường Giang
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
线›
跨›