Đọc nhanh: 跨境金融 (khoá cảnh kim dung). Ý nghĩa là: Tiền tệ xuyên biên giới.
跨境金融 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền tệ xuyên biên giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨境金融
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 我 从事 金融 工作 两年 了
- Tôi đã làm việc trong lĩnh vực tài chính được hai năm.
- 她 希望 融入 新 的 环境
- Cô ấy hy vọng hòa nhập vào môi trường mới.
- 他 是 金融界 的 人士
- Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.
- 金融体系 正在 发展
- Hệ thống tài chính đang phát triển.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
融›
跨›
金›