Đọc nhanh: 跨境 (khoá cảnh). Ý nghĩa là: xuyên biên giới.
跨境 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuyên biên giới
cross-border
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨境
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 他们 在 边境线 把关
- Họ đang canh giữ ở biên giới.
- 事过境迁
- vật đổi sao dời.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 他们 处在 良好 的 环境 中
- Họ đang ở trong một môi trường tốt.
- 他们 打算 去 海边 跨年
- Họ dự định ra biển đón năm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
跨›