跑腿 pǎotuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bào thối】

Đọc nhanh: 跑腿 (bào thối). Ý nghĩa là: chạy việc vặt; việc lặt vặt tay chân. Ví dụ : - 你有一整天可以给她跑腿 Bạn có cả ngày để làm việc vặt giúp cô ấy.. - 他经常给他的祖母跑腿儿。 Anh ấy thường chạy việc giúp bà mình.. - 我干的是跑腿儿的活。 Tôi làm công việc chạy việc vặt kiếm sống.

Ý Nghĩa của "跑腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跑腿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạy việc vặt; việc lặt vặt tay chân

指为人奔走做杂事;劳动双脚;奔波等

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 一整天 yīzhěngtiān 可以 kěyǐ gěi 跑腿 pǎotuǐ

    - Bạn có cả ngày để làm việc vặt giúp cô ấy.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng gěi de 祖母 zǔmǔ 跑腿儿 pǎotuǐér

    - Anh ấy thường chạy việc giúp bà mình.

  • volume volume

    - gàn de shì 跑腿儿 pǎotuǐér de huó

    - Tôi làm công việc chạy việc vặt kiếm sống.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng 老板 lǎobǎn 交给 jiāogěi 好多 hǎoduō 跑腿 pǎotuǐ de shì

    - Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.

  • volume volume

    - 11 suì jiù 开始 kāishǐ wèi 父亲 fùqīn dāng 跑腿 pǎotuǐ

    - Tôi bắt đầu chạy việc vặt cho cha tôi từ năm 11 tuổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑腿

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 风势 fēngshì duì 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.

  • volume volume

    - 答应 dāyìng le 一声 yīshēng 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo le

    - anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay.

  • volume volume

    - de tuǐ pǎo zhí le

    - Chân tôi chạy đến mức mỏi đờ rồi.

  • volume volume

    - gàn de shì 跑腿儿 pǎotuǐér de huó

    - Tôi làm công việc chạy việc vặt kiếm sống.

  • volume volume

    - 为了 wèile 项目 xiàngmù máng zhe 跑腿 pǎotuǐ

    - Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.

  • volume volume

    - yǒu 一整天 yīzhěngtiān 可以 kěyǐ gěi 跑腿 pǎotuǐ

    - Bạn có cả ngày để làm việc vặt giúp cô ấy.

  • volume volume

    - 11 suì jiù 开始 kāishǐ wèi 父亲 fùqīn dāng 跑腿 pǎotuǐ

    - Tôi bắt đầu chạy việc vặt cho cha tôi từ năm 11 tuổi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng 老板 lǎobǎn 交给 jiāogěi 好多 hǎoduō 跑腿 pǎotuǐ de shì

    - Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Páo , Pǎo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPRU (口一心口山)
    • Bảng mã:U+8DD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao