Đọc nhanh: 跑腿族 (bào thối tộc). Ý nghĩa là: Nhóm người chạy việc vặt cho bạn: shipper; ....
跑腿族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm người chạy việc vặt cho bạn: shipper; ...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑腿族
- 他 一看 风势 不 对 , 拔腿就跑
- anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.
- 他 答应 了 一声 , 拔腿就跑 了
- anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay.
- 我 的 腿 跑 得 直 了
- Chân tôi chạy đến mức mỏi đờ rồi.
- 我 干 的 是 跑腿儿 的 活
- Tôi làm công việc chạy việc vặt kiếm sống.
- 他 为了 项目 忙 着 跑腿
- Anh ấy bận rộn chạy việc vì dự án.
- 你 有 一整天 可以 给 她 跑腿
- Bạn có cả ngày để làm việc vặt giúp cô ấy.
- 我 11 岁 就 开始 为 父亲 当 跑腿
- Tôi bắt đầu chạy việc vặt cho cha tôi từ năm 11 tuổi.
- 今天 早上 老板 交给 我 好多 跑腿 的 事
- Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
腿›
跑›