跑步机 pǎobù jī
volume volume

Từ hán việt: 【bào bộ cơ】

Đọc nhanh: 跑步机 (bào bộ cơ). Ý nghĩa là: máy chạy, máy chạy bộ. Ví dụ : - 我不需要用跑步机 Tôi không cần máy chạy bộ!

Ý Nghĩa của "跑步机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跑步机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. máy chạy

running machine

✪ 2. máy chạy bộ

treadmill

Ví dụ:
  • volume volume

    - 需要 xūyào yòng 跑步机 pǎobùjī

    - Tôi không cần máy chạy bộ!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑步机

  • volume volume

    - 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè 一边 yībiān 跑步 pǎobù

    - Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.

  • volume volume

    - 使劲 shǐjìn 跑步 pǎobù 追赶 zhuīgǎn zhe 公交车 gōngjiāochē

    - Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus

  • volume volume

    - 他们 tāmen 初步统计 chūbùtǒngjì le 首都机场 shǒudūjīchǎng de 客流量 kèliúliàng

    - Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.

  • volume volume

    - 需要 xūyào yòng 跑步机 pǎobùjī

    - Tôi không cần máy chạy bộ!

  • volume volume

    - 为了 wèile 健康 jiànkāng 每天 měitiān 跑步 pǎobù

    - Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一大早 yīdàzǎo jiù 出去 chūqù 跑步 pǎobù le

    - Anh ấy đi ra ngoài chạy bộ từ sáng sớm.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 跑步 pǎobù

    - Anh ấy chạy bộ mỗi sáng.

  • - 喜欢 xǐhuan 跑步 pǎobù 一样 yīyàng

    - Anh ấy thích chạy bộ, tôi cũng thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Páo , Pǎo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPRU (口一心口山)
    • Bảng mã:U+8DD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao