Đọc nhanh: 跋踵 (bạt chủng). Ý nghĩa là: kiễng.
跋踵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiễng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跋踵
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 跋山涉水
- Trèo đèo lội suối.
- 跋语
- lời bạt
- 长途跋涉
- lặn lội đường xa
- 飞扬跋扈 , 不可一世
- không thể nghênh ngang hống hách được cả đời
- 踵门 道谢
- thân hành đến nơi cảm tạ
- 踵至 ( 跟 在 后面 来到 )
- theo đến
- 踵武前贤
- nối gót những bậc tài giỏi thời trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跋›
踵›