跋踵 bá zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【bạt chủng】

Đọc nhanh: 跋踵 (bạt chủng). Ý nghĩa là: kiễng.

Ý Nghĩa của "跋踵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跋踵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiễng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跋踵

  • volume volume

    - 摩肩接踵 mójiānjiēzhǒng

    - kề vai nối gót.

  • volume volume

    - 跋山涉水 báshānshèshuǐ

    - Trèo đèo lội suối.

  • volume volume

    - 跋语 báyǔ

    - lời bạt

  • volume volume

    - 长途跋涉 chángtúbáshè

    - lặn lội đường xa

  • volume volume

    - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù 不可一世 bùkěyīshì

    - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

  • volume volume

    - 踵门 zhǒngmén 道谢 dàoxiè

    - thân hành đến nơi cảm tạ

  • volume volume

    - 踵至 zhǒngzhì ( gēn zài 后面 hòumiàn 来到 láidào )

    - theo đến

  • volume volume

    - 踵武前贤 zhǒngwǔqiánxián

    - nối gót những bậc tài giỏi thời trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMIKK (口一戈大大)
    • Bảng mã:U+8DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chủng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHJG (口一竹十土)
    • Bảng mã:U+8E35
    • Tần suất sử dụng:Trung bình