volume volume

Từ hán việt: 【bạt】

Đọc nhanh: (bạt). Ý nghĩa là: quỷ gây hạn. Ví dụ : - 旱魃为虐 quái vật hung hãn gây ra hạn hán

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quỷ gây hạn

传说中造成旱灾的鬼怪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旱魃为虐 hànbáwèinüè

    - quái vật hung hãn gây ra hạn hán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 旱魃为虐 hànbáwèinüè

    - quái vật hung hãn gây ra hạn hán

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIIKK (竹戈戈大大)
    • Bảng mã:U+9B43
    • Tần suất sử dụng:Thấp