volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: con macmot; rái cạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con macmot; rái cạn

鼧鼥:古书上指旱獭,也称土拔鼠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一ノフ丶丶
    • Thương hiệt:HVIKK (竹女戈大大)
    • Bảng mã:U+9F25
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp