Đọc nhanh: 趿拉儿 (táp lạp nhi). Ý nghĩa là: dép; dép lê.
趿拉儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dép; dép lê
拖鞋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趿拉儿
- 把 压 在 苗儿 上 的 土块 扒拉 开
- gẩy hòn đất trên mầm cây đi
- 别 趿拉 着 鞋 走路
- đừng kéo lê dép như thế.
- 活套 儿一拉 就 紧
- Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 留 大胡子 的 未必 是 关公 , 没准儿 是 拉登
- Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
- 明儿 你 长大 了 , 也 学开 拖拉机
- mai đây con lớn lên cũng học lái máy cày.
- 这双鞋 都 叫 你 趿拉 坏 了
- đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
拉›
趿›