部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tha】
Đọc nhanh: 铊 (tha). Ý nghĩa là: tha-li (Ký hiệu: Tl); than.
铊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tha-li (Ký hiệu: Tl); than
金属元素,符号Tl (thallium) 白色,质软用来制合金光电管、温度计、光学玻璃等铊的化合物有毒,用于医药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铊
铊›
Tập viết