volume volume

Từ hán việt: 【tha】

Đọc nhanh: (tha). Ý nghĩa là: tha-li (Ký hiệu: Tl); than.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tha-li (Ký hiệu: Tl); than

金属元素,符号Tl (thallium) 白色,质软用来制合金光电管、温度计、光学玻璃等铊的化合物有毒,用于医药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJP (重金十心)
    • Bảng mã:U+94CA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp