Đọc nhanh: 趸卖 (độn mại). Ý nghĩa là: bán ra hàng loạt. Ví dụ : - 趸买趸卖 mua bán trọn gói
趸卖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán ra hàng loạt
以批发价格卖出大宗商品;整批地卖出
- 趸 买 趸 卖
- mua bán trọn gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趸卖
- 他们 卖车 换钱
- Họ bán xe để đổi lấy tiền.
- 趸批 出卖
- bán ra hàng loạt
- 趸 买 趸 卖
- mua bán trọn gói
- 现 趸 现卖
- mua tại chỗ bán tại chỗ; mua ngay bán liền.
- 他们 卖 的 也许 不是 真票
- Chưa chắc vé họ bán đã là vé thật.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
趸›