趸卖 dǔn mài
volume volume

Từ hán việt: 【độn mại】

Đọc nhanh: 趸卖 (độn mại). Ý nghĩa là: bán ra hàng loạt. Ví dụ : - 趸买趸卖 mua bán trọn gói

Ý Nghĩa của "趸卖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趸卖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bán ra hàng loạt

以批发价格卖出大宗商品;整批地卖出

Ví dụ:
  • volume volume

    - dǔn mǎi dǔn mài

    - mua bán trọn gói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趸卖

  • volume volume

    - 他们 tāmen 卖车 màichē 换钱 huànqián

    - Họ bán xe để đổi lấy tiền.

  • volume volume

    - 趸批 dǔnpī 出卖 chūmài

    - bán ra hàng loạt

  • volume

    - dǔn mǎi dǔn mài

    - mua bán trọn gói

  • volume volume

    - xiàn dǔn 现卖 xiànmài

    - mua tại chỗ bán tại chỗ; mua ngay bán liền.

  • volume volume

    - 他们 tāmen mài de 也许 yěxǔ 不是 búshì 真票 zhēnpiào

    - Chưa chắc vé họ bán đã là vé thật.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī dōu 六折 liùzhé 甩卖 shuǎimài

    - Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 市场 shìchǎng 上卖 shàngmài 野味 yěwèi

    - Họ bán thịt thú rừng ở chợ.

  • volume

    - 他们 tāmen zài 拍卖会 pāimàihuì shàng 出价 chūjià

    - Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Túc 足 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:一フノ丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MSRYO (一尸口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp