部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Phiệt (丿) Túc (足)
Các biến thể (Dị thể) của 趸
躉
趸 là gì? 趸 (độn). Bộ Túc 足 (+3 nét). Tổng 10 nét but (一フノ丨フ一丨一ノ丶). Từ ghép với 趸 : 躉批 Hàng loạt, 躉貨 Cất hàng, 現躉現賣 Cất vào bán ra. Chi tiết hơn...
- 躉批 Hàng loạt
- 躉貨 Cất hàng
- 現躉現賣 Cất vào bán ra.