Đọc nhanh: 跌打药 (điệt đả dược). Ý nghĩa là: vải lót, thuốc dấu.
跌打药 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vải lót
liniment
✪ 2. thuốc dấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌打药
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 几个 人 打伙儿 上山 采药
- mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 这 孩子 不肯 吃药 , 在 妈妈 的 怀里 直 打挺儿
- thằng bé không chịu uống thuốc, cứ giãy nãy trong lòng mẹ
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 死前 在 一家 药品 分销商 那儿 打临工
- Đang làm công việc tạm thời cho một nhà phân phối dược phẩm.
- 医生 给 他 打 了 麻药
- Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
药›
跌›