Đọc nhanh: 足球协会 (tú cầu hiệp hội). Ý nghĩa là: giải đấu bóng đá.
足球协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải đấu bóng đá
soccer league
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足球协会
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 他 15 岁 的 时候 , 便 参加 了 学校 的 足球队 , 获得 殊荣
- Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 他 一 回家 就 去 踢足球
- Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 他们 加入 了 足球 俱乐部
- Bọn họ đã gia nhập câu lạc bộ bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
球›
足›