足坛 zú tán
volume volume

Từ hán việt: 【tú đàn】

Đọc nhanh: 足坛 (tú đàn). Ý nghĩa là: giới đá banh; giới bóng đá; làng bóng tròn. Ví dụ : - 一个三十多岁的农民重走青春勇闯足坛。 Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.

Ý Nghĩa của "足坛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

足坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới đá banh; giới bóng đá; làng bóng tròn

足球界

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个三十多岁 yígèsānshíduōsuì de 农民 nóngmín 重走 zhòngzǒu 青春 qīngchūn 勇闯 yǒngchuǎng 足坛 zútán

    - Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足坛

  • volume volume

    - 不足为奇 bùzúwéiqí

    - chẳng có gì lạ

  • volume volume

    - 踏足 tàzú 影坛 yǐngtán

    - đặt chân vào thế giới điện ảnh

  • volume volume

    - 巴西队 bāxīduì 一直 yìzhí shì 足坛 zútán 劲旅 jìnglǚ

    - Đội Brazil luôn là một đội mạnh trong giới bóng đá.

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 一个三十多岁 yígèsānshíduōsuì de 农民 nóngmín 重走 zhòngzǒu 青春 qīngchūn 勇闯 yǒngchuǎng 足坛 zútán

    - Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
    • Bảng mã:U+575B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao