Đọc nhanh: 趟马 (thảng mã). Ý nghĩa là: động tác phi ngựa (trong hí kịch).
趟马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động tác phi ngựa (trong hí kịch)
戏曲中表演骑着马走或跑的一套程式动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趟马
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
趟›
马›