部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 弢 (_). Ý nghĩa là: che; che đậy, thao lược.
弢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. che; che đậy
囊;套子
✪ 2. thao lược
韬略,用兵的谋略
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弢