Đọc nhanh: 越障 (việt chướng). Ý nghĩa là: khóa học tấn công để huấn luyện quân đội, vượt qua những trở ngại. Ví dụ : - 翻越障碍物 vượt qua chướng ngại vật. - 跨越障碍。 vượt qua chướng ngại.. - 腾越障碍物 nhảy qua chướng ngại vật
越障 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khóa học tấn công để huấn luyện quân đội
assault course for training troops
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. vượt qua những trở ngại
to surmount obstacles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越障
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 他 在 3000 米 障碍赛跑 中 成功 地 越过 了 所有 的 障碍
- Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
越›
障›