Đọc nhanh: 越通社 (việt thông xã). Ý nghĩa là: Thông tấn xã Việt Nam. Ví dụ : - 越通社河内 Thông tấn xã Việt Nam Hà Nội
✪ 1. Thông tấn xã Việt Nam
- 越通社 河内
- Thông tấn xã Việt Nam Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越通社
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 越通社 河内
- Thông tấn xã Việt Nam Hà Nội
- 社员 们 越 干越 心盛
- xã viên càng làm càng hăng.
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 通过 动员 社会 力量 进行 救援
- Tiến hành cứu hộ thông qua việc huy động sức mạnh xã hội.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 这个 地区 的 交通 条件 优越
- Điều kiện giao thông ở khu vực này cực tốt.
- 他 在 社会 上 的 地 越来越 高 了
- Địa vị của anh ấy trong xã hội ngày càng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
社›
越›
通›