Đọc nhanh: 越战 (việt chiến). Ý nghĩa là: Chiến tranh Việt Nam (1955-1975). Ví dụ : - 这枪是越战纪念碑的复刻版 Các chuôi là một bản sao của Đài tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam.
越战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiến tranh Việt Nam (1955-1975)
Vietnam War (1955-1975)
- 这枪 是 越战 纪念碑 的 复刻版
- Các chuôi là một bản sao của Đài tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越战
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 这枪 是 越战 纪念碑 的 复刻版
- Các chuôi là một bản sao của Đài tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam.
- 越战越勇
- càng đánh càng hăng; càng đánh càng anh dũng
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
越›