Đọc nhanh: 越境 (việt cảnh). Ý nghĩa là: vượt biên; vượt qua biên giới.
越境 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt biên; vượt qua biên giới
非法入境或出境 (多指国境)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越境
- 环境 危机 越来越 严重
- Nguy hại môi trường ngày càng nghiêm trọng.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 他们 穿越 边境
- Bọn họ vượt biên.
- 偷越 国境
- lén vượt qua biên giới; vượt biên.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 两种 处境 都 需要 解决
- Hai loại tình huống đều cần giải quyết.
- 这个 项目 的 环境 优越
- Môi trường của dự án này cực tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
越›