越境 yuèjìng
volume volume

Từ hán việt: 【việt cảnh】

Đọc nhanh: 越境 (việt cảnh). Ý nghĩa là: vượt biên; vượt qua biên giới.

Ý Nghĩa của "越境" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

越境 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt biên; vượt qua biên giới

非法入境或出境 (多指国境)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越境

  • volume volume

    - 环境 huánjìng 危机 wēijī 越来越 yuèláiyuè 严重 yánzhòng

    - Nguy hại môi trường ngày càng nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 一句 yījù 一句 yījù 针尖 zhēnjiān ér duì 麦芒 màimáng ér 越吵越 yuèchǎoyuè 厉害 lìhai

    - người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.

  • volume volume

    - liǎng guó 商人 shāngrén 常在 chángzài 边境 biānjìng 互市 hùshì

    - Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿越 chuānyuè 边境 biānjìng

    - Bọn họ vượt biên.

  • volume volume

    - 偷越 tōuyuè 国境 guójìng

    - lén vượt qua biên giới; vượt biên.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 语境 yǔjìng de 教训 jiàoxun a

    - Đó là một bài học về ngữ cảnh.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 处境 chǔjìng dōu 需要 xūyào 解决 jiějué

    - Hai loại tình huống đều cần giải quyết.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 环境 huánjìng 优越 yōuyuè

    - Môi trường của dự án này cực tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao