Đọc nhanh: 越城 (việt thành). Ý nghĩa là: Quận Yuecheng của thành phố Thiệu Hưng 紹興市 | 绍兴市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Yuecheng của thành phố Thiệu Hưng 紹興市 | 绍兴市 , Chiết Giang
Yuecheng district of Shaoxing city 紹興市|绍兴市 [Shào xīng shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越城
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 河内 市是 越南 的 重要 城市
- Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.
- 五岭 包括 越城岭
- Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 许多 城市 里 的 共享 单车 越来越 多
- Số lượng xe đạp ở các thành phố ngày càng tăng cao.
- 城市 的 发展 速度 越来越快
- Tốc độ phát triển của thành phố ngày càng nhanh.
- 这个 城市 越来越 繁盛 了
- thành phố này càng ngày càng phồn thịnh.
- 这次 旅行 跨越 了 五个 城市
- Chuyến du lịch này đi qua năm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
越›