Đọc nhanh: 越南诗歌 (việt nam thi ca). Ý nghĩa là: Tên một cuốn sách viết bằng chữ Quốc ngữ của Phạm Quỳnh, nói về nền thi ca của nước ta..
越南诗歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một cuốn sách viết bằng chữ Quốc ngữ của Phạm Quỳnh, nói về nền thi ca của nước ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南诗歌
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 他 的 诗 的 主题 是 歌颂 劳动英雄
- Chủ đề bài thơ của ông ấy là ca ngợi những anh hùng lao động.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 他 的 声音 清越 如歌
- Giọng nói của anh ấy cao vút như tiếng hát.
- 他 跟 我 都 是 越南人
- Anh ấy và tôi đều là người Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
歌›
诗›
越›