Đọc nhanh: 运输交通设备 (vận thâu giao thông thiết bị). Ý nghĩa là: phương tiện giao thông vận tải.
运输交通设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương tiện giao thông vận tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输交通设备
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 运输 时间 通常 为 一周
- Thời gian vận chuyển thường là một tuần.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 活动 设备 易于 运输 存储
- Thiết bị linh hoạt dễ vận chuyển và lưu trữ.
- 我们 输入 了 先进设备
- Chúng tôi đã nhập thiết bị tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
备›
设›
输›
运›
通›