Đọc nhanh: 越北 (việt bắc). Ý nghĩa là: Khu tự trị Việt Bắc; Việt Bắc.
✪ 1. Khu tự trị Việt Bắc; Việt Bắc
自治区越南地名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越北
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
越›