Đọc nhanh: 越共 (việt cộng). Ý nghĩa là: Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN), việt cộng. Ví dụ : - 越共十三大顺利召开(越南共产党十三次全国代表会) Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
越共 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN)
Communist Party of Vietnam (CPV)
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
✪ 2. việt cộng
the Vietcong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越共
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 越南 共产主义青年团
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.
- 习近平 总书记 会见 越共 总书记 阮富仲
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 许多 城市 里 的 共享 单车 越来越 多
- Số lượng xe đạp ở các thành phố ngày càng tăng cao.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 越共 在 越南 有着 重要 地位
- Đảng cộng sản Việt Nam có một vị trí hết sức quan trọng.
- 越共 的 历史 十分 悠久
- Lịch sử của Đảng Cộng sản Việt Nam rất lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
越›