Đọc nhanh: 越光米 (việt quang mễ). Ý nghĩa là: Gạo Koshihikari (loại gạo phổ biến ở Nhật Bản).
越光米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạo Koshihikari (loại gạo phổ biến ở Nhật Bản)
Koshihikari rice (variety of rice popular in Japan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越光米
- 越南 的 特产 是 米粉
- Đặc sản của Việt Nam là phở.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- 越南 已 立足 成为 世界 第三 大 稻米 出口国
- Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.
- 这些 英雄人物 在 越南 创业史 上 留下 了 光辉 的 功绩
- các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
- 在 100 米 赛跑 的 最后 阶段 , 他 加速 超越 了 对手
- Vào giai đoạn cuối của cuộc thi chạy 100 mét, anh ấy đã tăng tốc vượt qua đối thủ.
- 他 在 3000 米 障碍赛跑 中 成功 地 越过 了 所有 的 障碍
- Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
米›
越›