Đọc nhanh: 跆拳道 (đài quyền đạo). Ý nghĩa là: taekwondo (võ thuật Hàn Quốc).
跆拳道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. taekwondo (võ thuật Hàn Quốc)
taekwondo (Korean martial art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跆拳道
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 我 一直 知道 你 是 个 拳手
- Tôi luôn biết bạn là một võ sĩ quyền anh.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
跆›
道›