超擢 chāo zhuó
volume volume

Từ hán việt: 【siêu trạc】

Đọc nhanh: 超擢 (siêu trạc). Ý nghĩa là: siêu việt.

Ý Nghĩa của "超擢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超擢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. siêu việt

超超一级或更多等级而普升

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超擢

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外面 wàimiàn fēng 超级 chāojí

    - Hôm nay gió bên ngoài siêu to.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 研究 yánjiū 超导体 chāodǎotǐ

    - Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 超过 chāoguò le 年度 niándù 指标 zhǐbiāo

    - Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.

  • volume volume

    - 魔力 mólì 神力 shénlì bèi 认为 rènwéi shì 寓于 yùyú 某个 mǒugè rén huò 某件 mǒujiàn 神圣 shénshèng de 物件 wùjiàn zhōng de 超自然 chāozìrán 力量 lìliàng

    - Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān chī 超多 chāoduō

    - Hôm nay anh ấy ăn nhiều hơn bình thường.

  • volume volume

    - 一连 yīlián chāo le 两辆车 liǎngliàngchē

    - Anh ta đã vượt qua hai chiếc xe liên tiếp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 居留 jūliú 超过 chāoguò le 签证 qiānzhèng 期限 qīxiàn

    - Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì mǎi le xiē 啤酒 píjiǔ

    - Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc
    • Nét bút:一丨一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSMG (手尸一土)
    • Bảng mã:U+64E2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao