Đọc nhanh: 超擢 (siêu trạc). Ý nghĩa là: siêu việt.
超擢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu việt
超超一级或更多等级而普升
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超擢
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 他们 研究 超导体
- Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 他 今天 吃 超多
- Hôm nay anh ấy ăn nhiều hơn bình thường.
- 他 一连 超 了 两辆车
- Anh ta đã vượt qua hai chiếc xe liên tiếp.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 他 去 超市 买 了 些 啤酒
- Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擢›
超›