氢氰酸 qīng qíng suān
volume volume

Từ hán việt: 【khinh tình toan】

Đọc nhanh: 氢氰酸 (khinh tình toan). Ý nghĩa là: a-xít xi-a-nô-gien.

Ý Nghĩa của "氢氰酸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氢氰酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. a-xít xi-a-nô-gien

无机化合物,分子式HCN,无色液体,容易挥发,有剧毒工业上可做塑料和染料,农业上用作杀虫剂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢氰酸

  • volume volume

    - 冰凉 bīngliáng de 酸梅汤 suānméitāng

    - nước ô mai lạnh ngắt

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 心酸 xīnsuān

    - Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.

  • volume volume

    - 酸奶 suānnǎi duì wèi yǒu 好处 hǎochù

    - Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.

  • volume volume

    - 印度 yìndù náng bǐng 还有 háiyǒu suān 辣酱 làjiàng

    - Lựa chọn naan hoặc tương ớt.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 氢氟酸 qīngfúsuān 腐蚀性 fǔshíxìng 很强 hěnqiáng néng 腐蚀 fǔshí 玻璃 bōlí

    - Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi shàng huí 有人 yǒurén zài 教室 jiàoshì 留下 liúxià 酸乳 suānrǔ 空瓶 kōngpíng

    - Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.

  • volume volume

    - 尝一尝 chángyīcháng 生活 shēnghuó de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà jiù 了解 liǎojiě 爸妈 bàmā yǒu duō 辛苦 xīnkǔ 才能 cáinéng 养大 yǎngdà

    - Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khí 气 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh
    • Nét bút:ノ一一フフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONNOM (人弓弓人一)
    • Bảng mã:U+6C22
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khí 气 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:ノ一一フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONQMB (人弓手一月)
    • Bảng mã:U+6C30
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao