Đọc nhanh: 超联结 (siêu liên kết). Ý nghĩa là: siêu liên kết.
超联结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu liên kết
hyperlink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超联结
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 冷战 以 苏联 解体 结束
- Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.
- 货款 结算 后 再 联系
- Liên hệ lại sau khi thanh toán tiền hàng.
- 结果 超出 预期
- Kết quả vượt quá mong đợi.
- 在 超市 可以 自助 结账
- Có thể tự thanh toán ở siêu thị.
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
联›
超›