Đọc nhanh: 超编 (siêu biên). Ý nghĩa là: vượt biên chế; vượt mức.
超编 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt biên chế; vượt mức
超出人员编制的限额
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超编
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 这个 部门 超编 了
- Bộ phận này đã vượt biên chế.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
超›