Đọc nhanh: 超音波 (siêu âm ba). Ý nghĩa là: sóng siêu âm.
超音波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng siêu âm
ultrasonic wave; ultrasound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超音波
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 超 音速
- tốc độ siêu âm.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
超›
音›