超生 chāoshēng
volume volume

Từ hán việt: 【siêu sinh】

Đọc nhanh: 超生 (siêu sinh). Ý nghĩa là: siêu sinh; đầu thai kiếp khác (thuật ngữ của nhà Phật); hoá kiếp, siêu sinh; khoan dung (ví với sự khoan dung và tha thứ). Ví dụ : - 笔下超生。 ngọn bút khoan dung.

Ý Nghĩa của "超生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超生 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. siêu sinh; đầu thai kiếp khác (thuật ngữ của nhà Phật); hoá kiếp

佛教用语,指人死后灵魂投生为人

✪ 2. siêu sinh; khoan dung (ví với sự khoan dung và tha thứ)

比喻宽容或开脱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔下超生 bǐxiàchāoshēng

    - ngọn bút khoan dung.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超生

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 笔下超生 bǐxiàchāoshēng

    - ngọn bút khoan dung.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi qián 不够 bùgòu 超市 chāoshì de 生意 shēngyì 黄了 huángle

    - Vì không đủ tiền nên việc kinh doanh của siêu thị thất bại.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大学生 dàxuésheng 掌握 zhǎngwò 一技之长 yījìzhīcháng 将来 jiānglái zài 社会 shèhuì shàng jiù 站不住脚 zhànbuzhùjiǎo

    - Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū guò 人类 rénlèi 所知 suǒzhī de 所有 suǒyǒu 超自然 chāozìrán 生物 shēngwù

    - Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.

  • volume volume

    - 力争 lìzhēng 超额完成 chāoéwánchéng 生产 shēngchǎn 任务 rènwù

    - cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.

  • volume volume

    - 超额完成 chāoéwánchéng 生产 shēngchǎn 任务 rènwù de 不单是 bùdānshì zhè 几个 jǐgè chǎng

    - không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao