超物理 chāo wùlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【siêu vật lí】

Đọc nhanh: 超物理 (siêu vật lí). Ý nghĩa là: siêu hình học, vượt qua thế giới vật chất.

Ý Nghĩa của "超物理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超物理 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. siêu hình học

metaphysical

✪ 2. vượt qua thế giới vật chất

surpassing the physical world

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超物理

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 物理学 wùlǐxué huì

    - Anh ấy đã tham gia hội vật lý.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - zài 物理系 wùlǐxì 学习 xuéxí hěn 努力 nǔlì

    - Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 发展 fāzhǎn 符合 fúhé 物理 wùlǐ

    - Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 研究 yánjiū 物理 wùlǐ

    - Anh ấy thích nghiên cứu vật lý.

  • volume volume

    - néng jiǎng chū 其中 qízhōng de 物理 wùlǐ

    - Anh ấy có thể trình bày về đạo lý trong đó.

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo

    - Anh ấy sẽ cần vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 物理 wùlǐ hěn 重要 zhòngyào

    - Hiểu biết về vật lý rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao