Đọc nhanh: 不群 (bất quần). Ý nghĩa là: Không giống với xung quanh. Như Siêu quần..
不群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không giống với xung quanh. Như Siêu quần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不群
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 他 性情 孤僻 , 向来 不 合群
- anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
- 他们 仗势欺人 , 引起 群众 强烈 的 不满
- Bọn họ ỷ thế ức hiếp người, khiến cho quần chúng rất bất mãn.
- 他俩 多年 失掉 了 联系 , 想不到 在 群英会 上 见面 了 , 真是 奇遇
- hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
群›