Đọc nhanh: 超声波设备 (siêu thanh ba thiết bị). Ý nghĩa là: thiết bị sóng siêu thanh (Máy móc).
超声波设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị sóng siêu thanh (Máy móc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声波设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 以往 的 设备 已经 过时 了
- Các thiết bị trước đây đã trở nên lỗi thời.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
备›
波›
设›
超›