Đọc nhanh: 超声机 (siêu thanh cơ). Ý nghĩa là: (máy móc) máy siêu âm,máy dập.
超声机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (máy móc) máy siêu âm,máy dập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超声机
- 连珠 似的 机枪 声
- âm thanh liên hồi như tiếng súng.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 急促 的 机关 枪声
- tiếng súng máy dồn dập.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 机器 的 声音 很 嘈杂
- Âm thanh của máy móc rất ồn ào.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 他 放大 了 手机 的 声音
- Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
机›
超›