Đọc nhanh: 白瓶屑 (bạch bình tiết). Ý nghĩa là: mảnh xay trắng.
白瓶屑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh xay trắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白瓶屑
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 见 了 一瓶 老白干 , 嘴 蠢蠢欲动
- nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
瓶›
白›